Có 2 kết quả:

连任 lián rèn ㄌㄧㄢˊ ㄖㄣˋ連任 lián rèn ㄌㄧㄢˊ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to continue in (a political) office
(2) to serve for another term of office

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to continue in (a political) office
(2) to serve for another term of office

Bình luận 0